List of football stadiums in Vietnam

The following is a list of football stadiums in Vietnam, ordered by capacity. Currently football stadiums with a capacity of 10,000 or more are included.

Current stadiums

[edit]
# Stadium Capacity City Province Tenants Images
1 Mỹ Đình National Stadium 40,200 Hanoi Hanoi My Dinh National Stadium
2 Cần Thơ Stadium 30,000 Cần Thơ Cần Thơ
3 Đồng Nai Stadium 30,000 Biên Hòa Đồng Nai Đồng Nai F.C.
4 Hà Tĩnh Stadium 30,000 Hà Tĩnh Hà Tĩnh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh FC Ha Tinh Stadium
5 Lạch Tray Stadium 30,000 Hai Phong Hai Phong Hải Phòng F.C. Lach Tray Stadium
6 Thiên Trường Stadium 30,000 Nam Định Nam Định Nam Định F.C. Thien Truong Stadium
7 Nha Trang Stadium 25,000 Nha Trang Khanh Hoa Khanh Hoa FC
8 Quân khu 7 Stadium 25,000 Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City 7th Military Region Stadium
9 Tự Do Stadium 25,000 Huế Thừa Thiên–Huế Huế F.C. Tự Do Stadium
10 Cao Lãnh Stadium 23,000 Cao Lãnh Đồng Tháp Đồng Tháp F.C.
11 Hàng Đẫy Stadium 22,500 Hanoi Hanoi Hanoi FC, Viettel, CAND FC Hanoi Stadium
12 Ninh Bình Stadium 22,000 Ninh Bình Ninh Bình Phu Dong FC
13 Hòa Xuân Stadium 20,500 Da Nang Da Nang SHB Đà Nẵng F.C. Hòa Xuân Stadium
14 Cẩm Phả Stadium 20,000 Cam Pha Quang Ninh
15 Quy Nhơn Stadium 20,000 Quy Nhon Binh Dinh Topenland Bình Định
16 Đà Lạt Stadium 20,000 Đà Lạt Lâm Đồng
17 Long An Stadium 19,975 Tân An Long An Long An F.C.
18 Gò Đậu Stadium 18,250 Thu Dau Mot Binh Duong Becamex Binh Duong F.C. Cẩm Phả Stadium
19 Việt Trì Stadium 18,000 Việt Trì Phú Thọ Phu Tho FC Việt Trì Stadium
20 Tam Kỳ Stadium 15,000 Tam Kỳ Quảng Nam QNK Quang Nam F.C.
21 Thống Nhất Stadium 15,000 Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City Ho Chi Minh City F.C. Thống Nhất Stadium
22 Thanh Hóa Stadium 14,000 Thanh Hóa Thanh Hóa Dong A Thanh Hoa FC Thanh Hóa Stadium
23 Pleiku Stadium 13,000 Pleiku Gia Lai Hoang Anh Gia Lai F.C. Pleiku Stadium
24 Rạch Giá Stadium 10,000 Rạch Giá Kiên Giang Kiên Giang F.C.

Former

[edit]
Stadium Capacity Location Home Team Opened Demolished
Chi Lăng Stadium 30,000 Đà Nẵng SHB Đà Nẵng 1954 2018

See also

[edit]